Sắt Sunphat – FeSO4.7H2O 98% – Ferrous Sulfate – Phèn sắt

Tên gọi khác: Ferrous Sulfate, Muối Sắt II, phèn sắt
Công thức hóa học: FeSO4.7H2O
Số CAS: 7720-78-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Nhóm danh mục: Hóa chất xử lý nước,
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lục
Giá bán: Vui lòng liên hệ 0833 299 222

    5/5 - (1 bình chọn)

    Sắt Sunphat

    Tên gọi khác: Ferrous Sulfate, Muối Sắt II, Phèn sắt

    Công thức hóa học: FeSO4.7H2O

    Số CAS: 7720-78-7

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Nhóm danh mục: Hóa chất xử lý nước,

    Quy cách: 25kg/bao

    Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lục

    Giá bán: Vui lòng liên hệ 0833 299 222

     

     

    Sắt sunphat
    Sắt II Sunphat có màu xanh lục

     

    Sắt Sunphat (FeSO₄) là gì?

    Sắt sunphat, hay còn gọi là sắt (II) sunphat, với công thức hóa học là FeSO₄, là một hợp chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y tế, nông nghiệp và công nghiệp. Bằng cách nào, sắt sunphat đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày và cung cấp nhiều lợi ích cho con người? Trên thực tế, sắt sunphat có các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt mà làm cho nó trở thành một nguyên liệu quý giá. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của sắt sunphat, từ tính chất vật lý, hóa học, ứng dụng cho đến phương pháp điều chế và bảo quản. Hãy cùng khám phá một cách chi tiết và sâu sắc để hiểu rõ hơn về hợp chất này, từ đó có thể áp dụng nó hiệu quả trong thực tiễn.

    Sắt Sunphat
    Công thức phân tử của FeSO4

    Các loại sắt sunphat trong tự nhiên

    Như đã đề cập đến trước đó, sắt sunphat có nhiều loại khác nhau, bao gồm:

    Sắt (II) sunphat

    Sắt (II) sunphat là dạng phổ biến nhất, với công thức hóa học FeSO₄, có màu xanh lục. Dạng heptahydrat (FeSO₄·7H₂O) thường được sử dụng trong y tế và nông nghiệp để cung cấp sắt cho cây trồng và điều trị thiếu máu.

    Sắt (III) sunphat

    Sắt (III) sunphat, với công thức hóa học Fe₂(SO₄)₃, có màu vàng nhạt và thường được sử dụng trong xử lý nước và nước thải, hoạt động như chất kết tụ giúp loại bỏ các tạp chất.

    So sánh giữa sắt (II) và sắt (III) sunphat

    Tiêu chí Sắt (II) sunphat (FeSO₄) Sắt (III) sunphat (Fe₂(SO₄)₃)
    Hóa trị +2 (Fe²⁺) +3 (Fe³⁺)
    Màu sắc Xanh lục Vàng nhạt
    Ứng dụng chính Điều trị thiếu máu, nông nghiệp Xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm
    Khả năng oxi hóa Dễ dàng oxi hóa Thường ít bị oxi hóa hơn

    Tính chất vật lý của sắt sunphat

    Màu sắc và hình dạng cúa Sắt Sunphat

    Sắt (II) sunphat thường xuất hiện dưới dạng tinh thể có màu xanh lá cây hoặc xanh nhạt, mang đến một vẻ đẹp tự nhiên cho hóa chất này. Hợp chất này dễ dàng nhận diện với màu sắc đặc trưng của mình. Sắt sunphat có thể tồn tại dưới nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm dạng khan và heptahydrat. Khi ở dạng heptahydrat (FeSO₄·7H₂O), sắt sunphat có thể hình thành các tinh thể lớn hơn, có khả năng hấp thụ nước từ không khí, tạo ra một kết cấu tinh thể nổi bật.

    Một điểm thú vị về màu sắc của sắt sunphat là nó có khả năng thay đổi khi tiếp xúc với không khí. Quá trình oxy hóa sẽ dẫn đến việc hợp chất này bị biến đổi màu sắc, từ xanh lá cây sang màu nâu, do sự hình thành sắt (III) sunphat và oxit sắt (III). Nhìn chung, màu sắc của sắt sunphat không chỉ là điểm nhấn về mặt thẩm mỹ mà còn là chỉ báo quan trọng cho sự thay đổi trạng thái hóa học của nó.

    Khối lượng phân tử và khối lượng riêng của Sắt Sunphat

    Khối lượng phân tử của sắt (II) sunphat ở dạng khan là khoảng 151.91 g/mol, trong khi khi tồn tại dưới dạng heptahydrat, con số này tăng lên tới khoảng 278.01 g/mol. Sự thay đổi này cho thấy vai trò của nước trong cấu trúc phân tử, có thể làm thay đổi tính chất của hợp chất.

    Khối lượng riêng của sắt (II) sunphat cũng đáng chú ý, với giá trị khoảng 1.898 g/cm³. Khi ở dạng heptahydrat, khối lượng riêng có thể thay đổi do sự hiện diện của nước, ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và các phản ứng hóa học diễn ra trong dung dịch. Khối lượng và khối lượng riêng của sắt (II) sunphat có thể ảnh hưởng đến ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như nông nghiệp và công nghiệp.

    Điểm nóng chảy và độ hòa tan

    Điểm nóng chảy của sắt (II) sunphat ở dạng khan khoảng 64°C (147°F). Tuy nhiên, điều cần lưu ý là ở dạng heptahydrat, điểm nóng chảy cụ thể không được nêu rõ, nhưng hợp chất sẽ mất nước và chuyển hóa thành dạng khan ở nhiệt độ này. Đặc điểm này cũng quan trọng trong việc xác định quy trình xử lý và bảo quản sắt sunphat trong môi trường phù hợp.

    Sắt (II) sunphat có tính hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch có màu xanh nhạt, rất dễ nhận biết. Tuy nhiên, hợp chất này không hòa tan trong ethanol, điều này tạo ra sự khác biệt cần thiết khi xem xét ứng dụng trong các quy trình hóa học hay trong y tế. Tóm lại, các tính chất vật lý của sắt sunphat không chỉ độc đáo mà còn quan trọng trong việc hiểu biết về hợp chất này và ứng dụng của nó.

    Tính chất hóa học của Sắt Sunphate

    Tính chất hóa học của sắt sunphat (FeSO₄) cũng rất phong phú, mang đến nhiều ứng dụng và khả năng tương tác với các hợp chất khác. Sắt sunphat không chỉ là một nguồn cung cấp sắt cho cơ thể mà còn có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

    Phản ứng với kiềm

    Khi sắt (II) sunphat phản ứng với kiềm, chẳng hạn như natri hydroxide (NaOH), sẽ tạo thành sắt (II) hydroxide (Fe(OH)₂) dưới dạng kết tủa màu xanh lá cây. Phản ứng này thể hiện tính axit của môi trường và khả năng tạo kết tủa của sắt sunphat. Phương trình hóa học cho phản ứng này là:

    FeSO₄ + 2NaOH → Fe(OH)₂} + Na₂SO₄

    Phản ứng này không chỉ giúp làm rõ tính chất hóa học của sắt sunphat mà còn mở ra hướng ứng dụng trong vi sinh vật học và công nghiệp. Việc tạo thành hydroxide cho thấy tính khử của ion sắt (II), từ đó cung cấp thông tin về khả năng sinh học của hợp chất này trong việc điều trị thiếu máu.

    Phản ứng với muối khác

    Sắt sunphat cũng có khả năng tham gia vào các phản ứng trao đổi với các muối khác, cho thấy tính chất hóa học đa dạng của nó. Chẳng hạn, trong phản ứng với natri bicarbonate (NaHCO₃), sắt sunphat có thể tạo ra phần tử hữu ích khác, làm cho nó trở thành một hợp chất hữu dụng trong các quy trình hóa học.

    Sự xuất hiện của sắt hydroxide và các sản phẩm phụ khác từ phản ứng này không chỉ cho thấy tính chất hóa học của sắt sunphat mà còn giúp xác định các điều kiện tối ưu cho sự tương tác giữa các thành phần trong công nghiệp cũng như nghiên cứu hóa học.

    Tính khử và tính oxi hóa

    Sắt (II) sunphat có tính khử mạnh do ion sắt (II) (Fe²⁺) có khả năng bị oxi hóa thành ion sắt (III) (Fe³⁺). Qua các phản ứng với axit nitric, sắt sunphat có thể giảm nitric thành oxit nitơ, điều này cho thấy khả năng khử độc đáo của hợp chất này. Phản ứng hóa học diễn ra như sau:

    6 FeSO₄ + 3H2SO4 + 2HNO3 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O} + 2NO

    Khi sắt sunphat bị oxy hóa (thường xảy ra khi tiếp xúc với không khí), nó sẽ biến đổi thành sắt (III) sunphat (Fe₂(SO₄)₃) cùng với sự tạo thành oxit sắt (III):

    4FeSO₄ + O2 + 2H2O → 2Fe2(SO4)3 + 2H2O

    Từ các phản ứng trên, ta thấy rằng sắt sunphat không chỉ giữ một vai trò đáng kể trong môi trường hóa học mà còn có sự kết nối chặt chẽ với nhiều quá trình sinh học và công nghiệp.

    Cách điều chế sắt Sunphate

    Điều chế sắt sunphat có thể thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào nguyên liệu và môi trường sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp điều chế phổ biến của sắt sunphat.

    Phương pháp từ kim loại sắt

    Phản ứng với axit sulfuric là phương pháp phổ biến nhất để sản xuất FeSO4. Phương trình hóa học có thể được biểu diễn như sau:

    Fe} + H2SO4 → FeSO4 + H2 

    Trong phản ứng này, kim loại sắt (Fe) phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) để tạo ra sắt sunphat (FeSO₄) và khí hydro (H₂). Phương pháp này không chỉ cho thấy cách thức chế biến đơn giản mà còn là cách tiếp cận hiệu quả để sản xuất một lượng lớn sắt sunphate cho các ứng dụng khác nhau.

    Phương pháp qua phản ứng hóa học

    Một phương pháp khác để điều chế FeSO4 là thông qua phản ứng hóa học với các loại khoáng sản. Ví dụ, việc xử lý quặng pyrit (FeS₂) có thể tạo ra sắt sulfate  qua phản ứng sau:

    2FeS2 + 7O2 + 2H2O →2FeSO4 + 2H2SO4 

    Điều này không chỉ giúp tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn mang lại một quy trình hiệu quả trong việc sản xuất sat sunphate.

    Điều chế từ quặng sắt

    Một cách nữa để sản xuất FeSO4 là từ quặng sắt thông qua các quá trình hóa học. Quy trình này là một giải pháp bền vững để lấy sắt từ các loại khoáng sản có sẵn trong tự nhiên. Qua các hóa học diễn ra, quá trình điều chế này không chỉ hỗ trợ trong sản xuất sắt sunphate mà còn giúp tăng giá trị kinh tế từ tài nguyên thiên nhiên.

    Sự linh hoạt trong phương pháp điều chế FeSO4 sẽ giúp đáp ứng nhu cầu của thị trường trong các lĩnh vực nông nghiệp, y tế và công nghiệp.

    Ứng dụng của Sắt Sunphate

    FeSO4 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau như y tế, nông nghiệp và công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của sắt sunphat.

    FeSO4

    Ứng dụng trong y tế

    FeSO4 được sử dụng rộng rãi để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó cung cấp một nguồn sắt dễ hấp thụ cho cơ thể, giúp tăng cường sản xuất hồng cầu (RBC) hiệu quả hơn. Hợp chất này thường được chỉ định cho phụ nữ mang thai, những người mất máu, những bệnh nhân có nhu cầu sắt cao. Ngoài ra, sắt sunphate cũng có thể được sử dụng trong việc điều trị một số bệnh lý khác liên quan đến thiếu hụt sắt.

    Việc sử dụng FeSO4 trong y tế không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhiều cá nhân. Điều này đã khiến hợp chất này trở thành một phần thiết yếu trong các sản phẩm hỗ trợ dinh dưỡng và chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng.

    Ứng dụng trong nông nghiệp

    Trong nông nghiệp, sắt sulphate được sử dụng như một loại phân bón hữu ích, giúp cải thiện sự thiếu hụt sắt trong đất và cây trồng. Khi bổ sung FeSO4, cây có thể hấp thụ sắt một cách hiệu quả hơn, từ đó góp phần vào quá trình quang hợp và sinh trưởng của thực vật. FeSO4 được ứng dụng trong việc điều trị bệnh vàng lá ở cây trồng, nhờ vào khả năng cải thiện khả năng hấp thụ sắt từ đất.

    Sắt Sunphat
    Sắt Sunphat dùng làm phân bón

    Việc sử dụng sắt sunphat giúp tăng năng suất cây trồng, đặc biệt là đối với các loại cây nhạy cảm với thiếu hụt sắt như lúa, rau xanh và một số loại cây ăn quả. Nhờ vào tính chất này, sắt sunphat không chỉ thúc đẩy sự phát triển của cây trồng mà còn ảnh hưởng tích cực đến kinh tế nông nghiệp, đem lại lợi ích lâu dài cho ngành sản xuất nông nghiệp.

    Ứng dụng trong công nghiệp nhuộm

    Sắt sunphat được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm nhằm tạo màu cho các loại vải và sợi. Sắt (II) sunphat có khả năng tạo phức hợp với các chất phẩm màu, giúp tạo nên những sắc thái màu sắc phong phú và bền màu trên vải. Với tính chất này, hợp chất trở thành một phần quan trọng trong quy trình sản xuất các sản phẩm nhuộm, góp phần gia tăng giá trị sản phẩm.

    Feso4 - Sắt Sunphate
    Sắt Sunphat trong xử lý nước thải

    Sắt sunphat cũng được sử dụng trong quá trình xử lý nước, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nhuộm để loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước thải. Việc áp dụng sắt sunphat trong lĩnh vực này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường, đảm bảo rằng những sản phẩm cuối cùng không gây hại cho sức khỏe con người.

    Lưu ý khi sử dụng và bảo quản sắt sulphate

    Khi sử dụng sắt sunphat, cần lưu ý một số vấn đề về bảo quản và an toàn để đảm bảo hiệu quả và an toàn sức khỏe.

    Điều kiện bảo quản

    Sắt sunphat có tính hút ẩm cao nên cần được bảo quản cẩn thận. Cần giữ sắt sunphat ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. Sử dụng bao bì bằng nhựa, thủy tinh hoặc thép không gỉ để bảo quản, tránh tiếp xúc với các vật liệu như sắt, nhôm hay đồng nhằm ngăn chặn khả năng ăn mòn.

    Thời gian sử dụng của sắt sunphat cũng nên được chú ý; nên sử dụng trong thời gian ngắn để tránh tình trạng vón cục và giảm hiệu quả sử dụng. Nếu thấy dấu hiệu vón cục, cần kiểm tra ngay để đảm bảo tính năng của sản phẩm không bị ảnh hưởng.

    Biện pháp an toàn khi sử dụng

    Đối với việc sử dụng sắt sunphat, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như sau:

    1. Lưu trữ và phân loại: Lưu trữ sắt sunphat trong bao bì gốc, kín, nhãn mác rõ ràng theo đúng hướng dẫn an toàn hóa chất, không để lẫn với các vật liệu dễ cháy hoặc bình chứa khí.
    2. Bảo hộ cá nhân: Sử dụng đồ bảo hộ đầy đủ, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý sắt sunphat để bảo vệ da và mắt khỏi sự tiếp xúc.
    3. Quản lý bụi và khí: Tránh tạo bụi khi làm việc với sắt sunphat, trong trường hợp khí hoặc bụi được sinh ra, cần sử dụng thiết bị thông gió hoặc mặt nạ chống bụi.

    >>DOWNLOAD: MSDS of Sắt Sunphat FeSO4

    Hướng dẫn xử lý sự cố

    Trong trường hợp xảy ra sự cố tràn đổ sắt sunphat, cần thực hiện các quy trình sau:

    1. Đối với sự cố tràn đổ:
      • Nếu là sắt sunphat rắn, hãy làm ẩm vật liệu tràn trước khi thu dọn, sử dụng máy hút bụi có bộ lọc HEPA, sau đó cho vào thùng chứa kín.
      • Nếu là sắt sunphat lỏng, sử dụng vật liệu hấp thụ như cát hoặc vermiculite để thu hồi, xử lý theo quy định.
    2. Tiến hành sơ cứu:
      • Nếu bị tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tháo bỏ quần áo nhiễm bẩn.
      • Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút và đi khám bác sĩ nếu có kích ứng.

    Chắc chắn rằng tất cả các nhân viên hoặc người sử dụng sắt sunphat đều nhận thức được các biện pháp an toàn này để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe.

    5. Mua Sắt II Sunphat FeSO4.7H2O ở đâu?

    Công ty Hóa chất Thịnh Phúc với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp xử lý nước thải, hóa chất xi mạ tự hào là nhà cung cấp FeSO4 Sukan tín hàng đầu tại Việt Nam.

    Liên hệ Hóa Chất Thịnh Phúc

    Tại sao nên chọn mua Sắt Sulfate tại Công ty Hóa chất Thịnh Phúc?

    – Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy uy tín đảm bảo chất lượng cao

    – Cung cấp đầy đủ các chủng loại chắc chắn sẽ phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của quý khách hàng

    Cam kết giá thành hợp lý, phù hợp với thị trường, đi kèm với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.

    Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.

    – Hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn đến tận nơi cho khách hàng.

    Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Công ty Hóa chất Thịnh Phúc để được tư vấn và báo giá chi tiết:
    • Hotline: 0833 299 222
    • Email: [email protected]
    • Website: www.hoachatthinhphuc.vn

    Công ty Hóa chất Thịnh Phúc – Nâng tầm giá trị cho sản phẩm của bạn!

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sắt Sunphat – FeSO4.7H2O 98% – Ferrous Sulfate – Phèn sắt”

    zalo-icon
    phone-icon