Axit Sunfuric – Acid Sulfuric – H2SO4 95-98%

THÔNG TIN CƠ BẢN

Tên khoa học: Acid Sulfuric
Tên thường gọi: Acid Sulfuric
Công thức: H2SO4
Hàm lượng: 95 – 98%
Ngoại quan: là chất lỏng sánh như dầu, mùi hắc.
Tính chất: chất oxy hóa mạnh, ăn mòn mạnh, hút ẩm cực mạnh, tan vô hạn trong nước.
Xuất xứ: Việt Nam.
Quy cách: 45kg/can – phuy – tank – xe bồn

    4.7/5 - (94 bình chọn)

    Axit sunfuric là gì

    Axit sunfuric, được biết đến với công thức hóa học H₂SO₄, là một trong những axit mạnh và phổ biến nhất trong hóa học cũng như các ứng dụng công nghiệp. Với tính ứng dụng rộng rãi, axit sunfuric đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất phân bón đến chế biến hóa chất, thậm chí là trong lĩnh vực dược phẩm. Được phát hiện từ lâu, axit sunfuric không chỉ là một chất hóa học đơn thuần mà còn là một phần quan trọng trong nền kinh tế hiện đại. Với độ tinh khiết cao lên đến 98%, H₂SO₄ không chỉ có khả năng phân tích mạnh mà còn hoạt động như một tác nhân xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học.

    Giống như một người khổng lồ trong thế giới hóa học, axit sunfuric mang lại sức mạnh và hiệu suất vượt trội cho các ngành công nghiệp mà nó phục vụ. Không chỉ đơn thuần là một chất lỏng trong suốt không mùi, H₂SO₄ chính là biểu tượng cho sự mạnh mẽ và tính ứng dụng đa dạng. Từ việc cung cấp năng lượng cho các ắc quy, cho đến việc chế tạo các sản phẩm hóa chất khác, sự hiện diện của axit sunfuric là không thể thiếu trong hầu hết mọi quy trình công nghiệp. Do đó, việc tìm hiểu về axit sunfuric không chỉ dừng lại ở các đặc tính vật lý hay hóa học, mà còn là việc khám phá thế giới ứng dụng phong phú mà nó mang lại cho đời sống con người.

    Tính chất lý hóa của axit sunfuric

    Axit sunfuric không chỉ đơn thuần là một hóa chất, mà còn là một nguyên liệu cực kỳ giá trị với những tính chất lý hóa nổi bật. Đầu tiên và quan trọng nhất, H₂SO₄ là một chất lỏng sánh đặc, không màu, không mùi và có khả năng hòa tan vô hạn trong nước. Quá trình hòa tan này tạo ra nhiệt, vì vậy cần phải rất cẩn thận khi pha loãng axit. Kể cả một giọt axit nhỏ cũng có thể gây cháy nổ nếu không xử lý đúng cách. Hãy tưởng tượng rằng, H₂SO₄ giống như một ngọn lửa hừng hực bên trong, nếu không được kiểm soát, nó có thể hóa thành một cơn bão.

    Khối lượng mol của axit sunfuric khoảng 98 g/mol, cho thấy rằng nó nặng hơn nước rất nhiều, với tỷ trọng lên tới 1,84 g/cm³. Điều này không chỉ ấn tượng mà còn nhằm chỉ ra rằng H₂SO₄ chiếm ưu thế trong nhiều ứng dụng công nghiệp, khi mà khối lượng và tỷ trọng của nó tạo ra lợi ích trong các quy trình sản xuất. Thêm vào đó, nhờ vào nhiệt độ sôi khá lớn – 337°C và nhiệt độ nóng chảy là 10°C, axit sunfuric có thể tồn tại ở trạng thái lỏng trong điều kiện bình thường, làm cho nó dễ dàng để xử lý và sử dụng trong các ngành công nghiệp.

    Tính chất vật lý

    1. Hình thức: Chất lỏng không màu, sánh, không có mùi.
    2. Khối lượng mol: Khoảng 98 g/mol.
    3. Tỷ trọng: 1,84 g/cm³, nặng hơn gấp đôi nước.
    4. Nhiệt độ sôi: 337°C.
    5. Nhiệt độ nóng chảy: 10°C.
    6. Tính hòa tan: Tan vô hạn trong nước với phản ứng tỏa nhiệt mạnh.

    Nhưng với tất cả các đặc tính nổi bật này, sự cẩn trọng là điều vô cùng cần thiết khi làm việc với axit sunfuric. Điều này không chỉ nói lên sức mạnh của nó mà còn thể hiện những nguy cơ tiềm ẩn mà người dùng phải đối mặt. Việc sử dụng axit sunfuric trong các quy trình sản xuất cần có sự hiểu biết sâu sắc về tính chất của nó để đảm bảo an toàn trong các môi trường làm việc.

    Tính chất hóa học

    Axit sunfuric có tính axit mạnh, với khả năng làm đổi màu chỉ thị quỳ tím thành màu đỏ. Ngoài điều đó ra, tính chất hóa học của H₂SO₄ còn thể hiện ở khả năng phản ứng với các kim loại như sắt, kẽm, đồng; giải phóng khí hydro trong quy trình này. Câu chuyện hóa học này có thể ví như một đối thoại trung thực giữa axit và kim loại, với kết quả cuối cùng là những sản phẩm mới và khí hydrogen nở ra như một khúc nhạc vui vẻ.

    Công thức phân tử của H2SO4

    H₂SO₄ cũng nổi bật với tính chất oxi hóa của nó, đặc biệt là trong trạng thái đặc. Cùng với đó, axit sunfuric phản ứng với phi kim và dẫn đến việc sản xuất khí SO₂, một sản phẩm phụ quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Không dừng lại ở đó, axit sunfuric còn có khả năng hút nước từ các hợp chất hữu cơ, giúp nó trở thành một chất xúc tác mạnh mẽ trong nhiều phản ứng hóa học.

    Tính chất hóa học tiêu biểu:

    1. Tính axit mạnh: Đổi màu chỉ thị quỳ tím.
    2. Phản ứng với kim loại: Giải phóng khí hydro.
    3. Tính chất oxy hóa: Oxi hóa mạnh nhiều hợp chất khác.
    4. Tác dụng với phi kim: Tạo sản phẩm là SO₂.

    Trong tổng thể, những khía cạnh khác nhau của axit sunfuric cho thấy sự mạnh mẽ và linh hoạt của nó trong ứng dụng. Sự lãnh đạo của H₂SO₄ trong lĩnh vực hóa học không chỉ dừng lại ở chất lượng mà còn ở tính ứng dụng, minh chứng cho một cuộc cách mạng công nghiệp không ngừng nghỉ.

    Quy trình sản xuất axit sunfuric

    Việc sản xuất axit sunfuric không phải là một quy trình đơn giản, mà là một chuỗi các bước phức tạp và tinh vi. Quy trình chính để sản xuất H₂SO₄ thường được thực hiện thông qua phương pháp Contact, bao gồm một số bước cơ bản như sau:

    1. Sản xuất Sulfur Dioxide (SO₂): Bắt đầu từ việc đốt cháy lưu huỳnh hoặc quặng pyrit để tạo ra khí sulfur dioxide. Phản ứng hóa học là:
      S + O2 → SO2
      hoặc
      4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
    2. Oxy hóa SO₂ thành SO₃: Khí SO₂ sau đó được oxy hóa thành SO₃ qua việc phản ứng với oxy và sử dụng chất xúc tác vanadium pentoxide (V₂O₅) ở nhiệt độ khoảng 450-500 °C:  

                2SO2 + O2 2SO3

    1. Hấp thụ SO₃: Khí SO₃ được hấp thụ trong axit sunfuric để tạo ra oleum. Từ oleum, nó tương tác với nước để thu được axit sunfuric như sau:
      H2SO4 + nSO3 → H2SO4.nSO3
      H2SO4.nSO3 +nH2O → (n +1) H2SO4

    Quy trình sản xuất này không chỉ thể hiện sự tinh tế trong hóa học mà còn nhấn mạnh tính hiệu quả cao của axit sunfuric trong việc đáp ứng nhu cầu công nghiệp ngày càng gia tăng. Từ những phản ứng hóa học đơn giản cho đến chuỗi quy trình phức tạp, mọi yếu tố đều đóng góp vào việc sản xuất ra H₂SO₄, một nguyên liệu quý giá cho ngành công nghiệp hiện đại.

    Ứng dụng của axit sunfuric

    Với tính chất vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng, axit sunfuric được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đây là một trong những hóa chất quan trọng nhất trong công nghiệp với những ứng dụng tiêu biểu như sau:

    1. Sản xuất phân bón: Axit sunfuric là nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất axit photphoric, từ đó được chuyển hóa thành các loại phân bón khác như amoni sunfat và phân NPK.
    2. Ngành công nghiệp kim loại: H₂SO₄ được sử dụng trong việc chế biến và sản xuất kim loại như đồng và kẽm, cùng với đó, nó cũng giúp tẩy rửa bề mặt kim loại trước khi mạ.
    3. Xử lý nước: Axit sunfuric đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH và loại bỏ các ion có hại như Ca²⁺ và Mg²⁺ trong các hệ thống nước thải.
    4. Sản xuất dược phẩm: Nó được sử dụng để sản xuất nhiều loại thuốc và hóa chất trong ngành dược phẩm.
    5. Công nghiệp hóa chất: H₂SO₄ được ứng dụng trong việc điều chế các loại axit khác, giúp sản xuất dầu mỏ và thuốc nổ.
    6. Các lĩnh vực khác: Ứng dụng trong sản xuất sợi, giấy, phẩm nhuộm và chất tẩy rửa.
    Axit sunfuric được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

    Axit sunfuric chính là một phần không thể thiếu trong hoạt động sản xuất, chế biến và xử lý hàng hóa. Sự quan trọng của nó không chỉ nằm ở cơ chế hoạt động mà còn ở vai trò then chốt trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho thị trường.

    Lưu ý khi sử dụng axit sunfuric

    Khi làm việc với axit sunfuric, sự cẩn trọng là điều vô cùng thiết yếu. Điểm cần chú ý đầu tiên là tính chất hóa học của axit, H₂SO₄ rất mạnh, không màu và không mùi, nhưng nó có thể gây bỏng nặng cho da và mắt. Tất cả các nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc hay hít phải hơi của H₂SO₄ có thể gây nguy hiểm lớn đến sức khỏe con người.

    Lưu ý khi sử dụng H2SO4

    Vấn đề bảo quản cũng phải được chú ý. Axit sunfuric cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng và phải kín bưng. Không bao giờ nên sử dụng bình chứa kim loại nhẹ như nhôm hay kẽm vì chúng có thể phản ứng với axit, dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

    Một trong những nguyên tắc cơ bản khi pha loãng axit là “cho axit vào nước, không làm ngược lại”. Việc làm sai cách này có thể gây ra hiện tượng phun trào axit, có thể gây hại cho người sử dụng và môi trường xung quanh.

    Những lưu ý cần thiết khi sử dụng H₂SO₄:

    1. Tính chất hóa học cần lưu ý: Nguy hiểm và có khả năng gây bỏng.
    2. Bảo quản đúng cách: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng và không dùng bình chứa kim loại nhẹ.
    3. Nguyên tắc pha loãng: Cho axit vào nước.
    4. Sử dụng đồ bảo hộ: Găng tay, kính và khẩu trang.

    Nhận thức rõ về những lưu ý này không chỉ giữ cho người sử dụng an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

    Mua Axit Sunfuric H2SO4 ở đâu?

    Công ty Hóa chất Thịnh Phúc tự hào là nhà cung cấp Axit sunfuric H2SO4 uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên mua bán Axit sunfuric H2SO4 giá tốt tại Hà Nội, mua bán Axit sunfuric H2SO4 giá tốt tại Hồ Chí Minh

    Liên hệ Hóa Chất Thịnh Phúc

    Tại sao nên chọn mua hàng tại Công ty Hóa chất Thịnh Phúc?

    👉 Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Axit sunfuric H2SO4 được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy uy tín đảm bảo chất lượng cao và độ tinh khiết.

    👉 Chủng loại đa dạng: Cung cấp đầy đủ các chủng loại hóa chất phù hợp với nhu cầu của quý khách

    👉 Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá thành hợp lý, phù hợp với thị trường, đi kèm với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.

    👉 Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.

    👉 Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn đến tận nơi cho khách hàng.

    Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Công ty Hóa chất Thịnh Phúc để được tư vấn và báo giá chi tiết:
    • Hotline: 0833 299 222
    • Email: [email protected]
    • Website: www.hoachatthinhphuc.vn

    Công ty Hóa chất Thịnh Phúc – Nâng tầm giá trị cho sản phẩm của bạn!

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Axit Sunfuric – Acid Sulfuric – H2SO4 95-98%”

    zalo-icon
    phone-icon