Rate this post

Formol, hay còn gọi là formaldehyde, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là HCHO. Nó thường được tìm thấy trong tự nhiên như trong gỗ, khói thuốc lá, cà chua, động cơ, dầu khí, v.v. Mặc dù có nhiều ứng dụng đa dạng trong cuộc sống, formol cũng đem đến không ít nguy cơ đối với sức khỏe con người nếu không được sử dụng một cách cẩn thận và hợp lý.

Formol là gì?

Formol, hay formaldehyde, là một aldehyde đơn giản nhất, với công thức hóa học HCHO. Nó là một chất khí không màu, có mùi hăng và tan trong nước. Trong tự nhiên, formaldehyde có thể được sản xuất từ quá trình phân hủy của nhiều hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như từ khói thuốc lá, khí thải động cơ, đốt cháy nhiên liệu hoặc sự phân hủy của cơ thể động vật và cây cỏ.

Cấu tạo phân tử của Formol – HCHO

Formaldehyde được sản xuất lần đầu vào thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của công nghiệp hóa học nhờ tính năng linh hoạt và ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, chính sự tiện dụng ấy lại đi kèm với những cảnh báo nghiêm trọng về sức khỏe khi con người tiếp xúc, dù chỉ là ở mức nồng độ thấp.

Ứng dụng của formol trong đời sống

  1. Y tế: Formol được sử dụng như một chất bảo quản mạnh mẽ trong phòng thí nghiệm y tế, chủ yếu để ướp xác và tiệt trùng dụng cụ. Chất này có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của xác chết, giúp bảo quản các tiêu bản mô bệnh học để nghiên cứu một cách bền vững. Ngoài ra, formol còn được ứng dụng trong nhiều sản phẩm y tế để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
  2. Công nghiệp hóa học: Một trong những ứng dụng chính của formol là làm chất trung gian hóa học để sản xuất các loại nhựa như ure formaldehyde (UF) và phenol formaldehyde (PF). Những loại nhựa này được dùng rộng rãi trong sản xuất đồ gỗ, keo dán, nhiều sản phẩm tiêu dùng khác nhờ tính chất bền vững và khả năng chịu nhiệt tốt.
  3. Ứng dụng khác:
    • Sản xuất bọt xốp cách nhiệt: Formol đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vật liệu cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
    • Nông nghiệp: Với tính khử trùng cao, formol được sử dụng trong một số thuốc trừ sâu và chất bảo quản nông sản.
    • Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Dù có nhiều tranh cãi, formol vẫn xuất hiện trong một số loại mỹ phẩm, hóa chất uốn tóc, thuốc sát trùng nhờ khả năng bảo quản chất lượng sản phẩm.

Nguy cơ của formol đối với sức khỏe

Nguy cơ khi sử dụng Formol

Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, formol cũng là một trong những tác nhân gây hại nghiêm trọng tới sức khỏe con người.

  1. Tác Động Đến Hệ Hô Hấp: Khi hít phải formol, ngay cả ở mức nồng độ thấp, có thể gây kích ứng niêm mạc mắt, mũi và họng. Nếu tiếp xúc lâu dài, tình trạng viêm phổi, phù phổi và bệnh viêm phế quản có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với hơi formol có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư đường hô hấp.
  2. Tác Động Đến Hệ Tiêu Hóa: Ăn phải thực phẩm ướp formol có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng như viêm ruột cấp tính, viêm dạ dày, đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, tiểu tiện ra máu. Tình trạng ngộ độc nặng thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được cứu chữa kịp thời.
  3. Nguy Cơ Ung Thư: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã xếp formol vào nhóm chất gây ung thư đối với con người. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với formol ở nồng độ cao có thể dẫn đến nguy cơ ung thư đặc biệt là ung thư mũi và xoang, gan, tuyến thượng thận.

Cách sử dụng formol an toàn

Mặc dù chứa nhiều rủi ro, việc sử dụng formol một cách an toàn vẫn có thể được kiểm soát thông qua việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và quy định nghiêm ngặt:

  1. Đảm Bảo Thông Thoáng Không Khí: Trong các khu vực làm việc hay sinh hoạt, cần giữ không gian sống thông thoáng gió để giảm lượng formol trong không khí. Sử dụng quạt hoặc mở cửa sổ để làm thoáng khí, đặc biệt là ở những nơi chứa nhiều đồ dùng chứa formol như phòng thí nghiệm hoặc cửa hàng hóa mỹ phẩm.
  2. Bảo Hộ Cá Nhân: Khi tiếp xúc với formol, nên đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Đồng thời, không hút thuốc lá hay ăn uống trong khu vực chứa formol để tránh nuốt phải chất này.
  3. Xử Lý Chất Thải Đúng Cách: Khi xử lý chất thải chứa formol, cần đảm bảo tuân thủ các quy định về xử lý chất thải nguy hại. Không xả thải trực tiếp vào cống, rãnh hoặc sông, mà phải qua xử lý thích hợp để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
  4. Phòng Chống Ngộ Độc: Nếu bị ngộ độc formol, cần đưa ngay nạn nhân ra khỏi khu vực, làm sạch mũi và mắt bằng nước sạch, uống nhiều nước và liên hệ ngay với cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

Formol sát trùng: Ứng dụng và nguy cơ

Formol được công nhận là một trong những chất sát trùng mạnh nhất với khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, nấm và vi rút.

Ứng dụng của formol sát trùng

  1. Nuôi Trồng Thủy Sản: Formol được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản để khử trùng thiết bị, bể ương, xử lý nước, diệt tảo và kiểm soát dịch bệnh như đốm trắng, đầu vàng, hoại tử gan. Những ứng dụng này giúp duy trì môi trường nuôi trồng an toàn, đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm.
  2. Y học: Trong y học, formol được dùng để ướp và bảo quản phủ tạng, xác chết và các bộ phận cơ thể động vật hay người. Điều này giúp ngăn chặn sự phân hủy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và đào tạo y học.
  3. Mỹ phẩm và Hóa Chất: Formol còn được ứng dụng trong một số sản phẩm thuốc sát trùng, mỹ phẩm, hóa chất làm thẳng và uốn tóc. Tuy nhiên, việc sử dụng này đặc biệt cần cảnh giác vì chỉ một lượng nhỏ formol cũng có thể gây hại nếu không được kiểm soát.

Nguy cơ của formol sát trùng

Mặc dù sở hữu nhiều ứng dụng hữu ích, formol sát trùng cũng đi kèm với nhiều nguy cơ cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách:

  1. Ngộ Độc: Khi tiếp xúc với formol qua đường tiêu hóa hay hô hấp, người bị ngộ độc có thể gặp các triệu chứng như viêm loét, hoại tử tế bào, nôn mửa ra máu, ỉa chảy hoặc đi tiểu ra máu, thậm chí tử vong.
  2. Chuyển Hóa Thành Chất Độc: Formol có thể chuyển hóa thành chất axit formic, làm tăng axit trong máu, gây thở nhanh, thở gấp, giảm nhiệt và hôn mê, nếu không được cứu chữa kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
  3. Kích Ứng Da và Mắt: Tiếp xúc với formol có thể gây kích ứng mạnh, dẫn đến viêm da, cháy da và tổn thương niêm mạc mắt, gây cảm giác đau đớn và khó chịu lớn cho người bị tác động.

Cách sử dụng formol sát trùng an toàn

  1. Tuân Thủ Liều Lượng: Khi sử dụng formol trong nuôi trồng thủy sản, cần tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp. Thông thường, sử dụng 15-25ml/m³ để phòng bệnh và 10-20ml/m³ để trị bệnh. Sau khi sử dụng formol, cần thay nước sau 24 giờ và không cho tôm, cá ăn trong thời gian này.
  2. Sử Dụng Bảo Hộ Cá Nhân: Khi tiếp xúc với formol, cần sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, khẩu trang, kính để tránh tác động đến sức khỏe.
  3. Kiểm Soát Dư Lượng: Formol nên được xem là biện pháp cuối cùng, chỉ sử dụng khi cần thiết và tuân thủ các quy định về kiểm soát dư lượng để tránh gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ cho sức khỏe con người.

Formol + KMnO4: Hỗn hợp nguy hiểm

Một trong những nhánh thúc đẩy sự ứng dụng của formol là việc kết hợp với potassium permanganate (KMnO4). Hỗn hợp này được sử dụng cho nhiều mục đích như khử trùng nhà xưởng, máy ấp nở và xông khử trùng trứng trong chăn nuôi. Tuy nhiên, đây là một hỗn hợp cực kỳ nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.

Ứng dụng của hỗn hợp formol và KMnO4

  1. Xông khử trùng nhà xưởng: Hỗn hợp formol và KMnO4 được sử dụng để xông khử trùng nhà xưởng nhằm loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc và vi rút có thể gây hại cho sức khỏe công nhân và sản phẩm sản xuất.
  2. Máy ấp nở và trứng chăn nuôi: Trong ngành chăn nuôi, hỗn hợp này được sử dụng để xông khử trùng các máy ấp nở và trứng nhằm giảm nguy cơ dịch bệnh và tăng tỷ lệ nở thành công.

Nguy cơ khi sử dụng hỗn hợp formol và KMnO4

  1. Khí độc: Hỗn hợp formol/KMnO4 phát sinh ra khí formaldehyde có thể gây ung thư vòm họng nếu hít phải trong thời gian dài, tạo thành môi trường vô cùng nguy hiểm cho những người làm việc trong khu vực xông khử trùng.
  2. Tác Động mạnh trên da và mắt: Tiếp xúc trực tiếp với da và mắt có thể gây kích ứng mạnh, tổn thương nghiêm trọng như bỏng hóa chất, gây cảm giác đau đớn và nguy hiểm.
  3. Nguy Cơ Cháy Nổ: Sử dụng không đúng cách có thể gây cháy nổ do tính oxy hóa mạnh của KMnO4, đòi hỏi quy trình xử lý phải cực kỳ cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

Cách sử dụng hỗn hợp formol và KMnO4 an toàn

  1. Bảo Hộ Cá Nhân: Đảm bảo tất cả những người tham gia quy trình sử dụng đều trang bị đồ bảo hộ như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi tiếp xúc.
  2. Tuân Thủ Quy Trình: Không được vào khu vực đang xông khử trùng và phải đảm bảo thông gió tốt trước khi quay lại khu vực làm việc.
  3. Xử Lý Chất Thải: Xử lý, lưu trữ và thải bỏ formol và KMnO4 theo quy định an toàn, không xả thải trực tiếp vào cống rãnh, mà phải qua xử lý phù hợp để tránh gây ô nhiễm môi trường.

Luật pháp về formol tại Việt Nam

Tại Việt Nam, formol được quản lý một cách nghiêm ngặt bởi các quy định pháp luật nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.

Luật An toàn thực phẩm

Luật An toàn thực phẩm năm 2010 cấm hoàn toàn việc sử dụng formol trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Lý do được đưa ra là formol là chất độc, không thể dùng làm chất bảo quản thực phẩm vì sẽ gây nguy hại cho sức khỏe con người.

Nghị Định 15/2018/NĐ-CP

Nghị định này quy định chi tiết việc thi hành Luật An toàn thực phẩm. Theo đó, mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm sử dụng formol đều bị cấm, vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật.

Thông Tư 43/2018/TT-BCT của Bộ Công Thương

Thông tư này quy định về quản lý an toàn thực phẩm, trong đó cấm sử dụng formol trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Nghi phạm khi vi phạm các quy định này cũng sẽ đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc, từ phạt tiền đến đình chỉ hoạt động kinh doanh.

Cách sử dụng formol hợp pháp và an toàn

  1. Tuân Thủ Quy Định: Chỉ sử dụng formol theo hướng dẫn và quy định của pháp luật cùng các hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất.
  2. Đảm Bảo An Toàn Lao Động: Khi sử dụng formol, đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn lao động và bảo hộ cá nhân. Điều này giúp bảo vệ cả người lao động lẫn môi trường xung quanh.
  3. Quản Lý Chất Thải: Tuân thủ các quy định về quản lý lưu trữ, vận chuyển và xử lý formol đúng cách, tránh gây hại đến sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Các biện pháp phòng ngừa formol

Để đảm bảo rằng việc sử dụng formol mang lại hiệu quả mà không gây nguy hại, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa thích hợp:

  1. Cung cấp thông tin và đào tạo: Các doanh nghiệp và tổ chức cần cung cấp đầy đủ thông tin về nguy cơ của formol và đào tạo nhân viên về cách sử dụng và xử lý hóa chất này một cách an toàn.
  2. Tuân thủ các quy định an toàn và quy trình xử lý: Ngăn chặn sự rò rỉ của formol bằng cách sử dụng các thiết bị bảo vệ và quy trình xử lý an toàn. Đảm bảo không xả thải formol trực tiếp vào môi trường mà phải qua xử lý đúng quy định.
  3. Giám sát môi trường: Định kỳ giám sát nồng độ formol trong không khí và nước xung quanh nơi làm việc để đảm bảo rằng mức độ an toàn được duy trì, đồng thời kịp thời có biện pháp khắc phục khi có dấu hiệu quá ngưỡng.
  4. Sử dụng thiết bị bảo hộ: Trang bị đầy đủ găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, các thiết bị bảo hộ khác khi làm việc với formol để tránh tiếp xúc cơ thể trực tiếp.
  5. Sử dụng phương pháp thay thế nếu có thể: Khi có thể, cân nhắc sử dụng các phương pháp và chất hóa học thay thế ít gây nguy hại hơn để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng formol.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon