Polyethylene Glycol (PEG 400/600), Indonesia, 225Kg/Thùng

Tên gọi khác: PEG 400, polyoxyethylene (POE), polyethylene oxide (PEO)
Công thức hóa học: H-(O-CH2-CH2)n-OH
Số CAS: 25322-68-3
Xuất xứ: Indonesia
Nhóm danh mục: Dung mội công nghiệp
Quy cách: 225kg/thùng
Ngoại quan: chất lỏng trong suốt, không mùi, không vị và có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ
Giá bán: Vui lòng liên hệ 0833 299 222

    5/5 - (2 bình chọn)

    1. Giới Thiệu Về Polyethylene Glycol (PEG 400/600)

    Polyethylene Glycol (PEG) là một nhóm các hợp chất thuộc họ polyether, với công thức hóa học tổng quát là HO–(CH₂CH₂O)n–H, trong đó n biểu thị số lượng đơn vị oxyethylene. PEG 400 và PEG 600 là các loại PEG phổ biến, được phân loại theo trọng lượng phân tử của chúng:

    • PEG 400: Có trọng lượng phân tử trung bình khoảng 400 g/mol, ở dạng lỏng nhớt, không màu.
    • PEG 600: Có trọng lượng phân tử trung bình khoảng 600 g/mol, thường là chất rắn mềm hoặc lỏng nhớt nhẹ.

    Cả hai loại PEG đều không mùi, không vị và có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm, và thực phẩm.


    2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của PEG 400/600

    • Tên hóa học: Polyethylene Glycol
    • Công thức hóa học: HO–(CH₂CH₂O)n–H
    • Trọng lượng phân tử:
      • PEG 400: Khoảng 400 g/mol
      • PEG 600: Khoảng 600 g/mol
    • Tính chất vật lý:
      • PEG 400: Lỏng nhớt, không màu.
      • PEG 600: Chất rắn mềm hoặc lỏng nhớt nhẹ, không màu hoặc màu vàng nhạt.
    • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, acetone, và nhiều dung môi hữu cơ khác.
    • Tính ổn định: Ổn định về mặt hóa học, không dễ phân hủy trong điều kiện bình thường.
    Công thức phân tử của PEG
    Công thức phân tử của PEG

    3. Ứng Dụng Của Polyethylene Glycol (PEG 400/600)

    PEG 400 và PEG 600 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính chất hòa tan tốt, tính trơ hóa học và độ an toàn cao:

    3.1. Ngành Dược Phẩm

    • Chất tá dược: PEG được sử dụng làm chất tá dược trong nhiều dạng bào chế thuốc, như viên nang mềm, viên nén, và thuốc mỡ.
    • Dung môi và chất dẫn: Giúp hòa tan và ổn định các thành phần hoạt tính, giúp tăng cường khả năng hấp thụ của thuốc.
    • Ứng dụng cụ thể:
      • PEG 400: Dùng trong thuốc uống và thuốc tiêm, giúp hòa tan các hoạt chất dược phẩm khó tan trong nước.
      • PEG 600: Dùng trong thuốc bôi ngoài da, thuốc mỡ, và thuốc mỡ mắt.

    3.2. Ngành Mỹ Phẩm Và Chăm Sóc Cá Nhân

    • Chất giữ ẩm: PEG 400/600 có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc.
    • Chất làm mềm: Giúp các sản phẩm mỹ phẩm có kết cấu mịn màng và dễ thoa.
    • Dung môi hòa tan: Giúp hòa tan các thành phần hoạt tính trong mỹ phẩm, đảm bảo sản phẩm đồng nhất.
    • Ứng dụng cụ thể:
      • Kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội, và dầu xả.
      • Các sản phẩm trang điểm như son môi và kem nền.

    3.3. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm

    • Chất phụ gia thực phẩm: PEG 400/600 có thể được sử dụng như một chất làm dày, chất ổn định, hoặc dung môi hòa tan hương liệu trong thực phẩm.
    • Mã số phụ gia: Được phê duyệt an toàn sử dụng trong thực phẩm dưới các mã như E1521.
    • Ứng dụng cụ thể: Kẹo, bánh kẹo dẻo, đồ uống, và các sản phẩm đóng gói.
    PEG 400_600 là chất phụ gia E1521
    PEG 400/600 là chất phụ gia E1521

    3.4. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

    • Chất chống đông: PEG 400/600 có thể được sử dụng làm chất chống đông và chất bôi trơn trong ngành công nghiệp.
    • Dung môi hòa tan: Được dùng để hòa tan và trộn lẫn các thành phần trong sản xuất sơn, mực in, và chất dẻo.

    3.5. Ngành Y Tế

    • Chất nhuận tràng: PEG 400 và PEG 600 là thành phần chính trong một số loại thuốc nhuận tràng, giúp làm mềm phân và dễ tiêu hóa.
    • Dùng trong thiết bị y tế: PEG được sử dụng để làm chất bôi trơn cho các thiết bị y tế như ống nội soi.

    4. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Polyethylene Glycol (PEG 400/600)

    4.1. Ưu Điểm

    • An toàn và ổn định: PEG 400/600 có độ ổn định hóa học cao và an toàn khi tiếp xúc với da và cơ thể con người.
    • Tính hòa tan tốt: Tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, làm cho nó trở thành dung môi và chất phụ gia lý tưởng.
    • Đa năng: Có thể sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
    • Không gây kích ứng: PEG 400/600 thường không gây dị ứng hoặc kích ứng da.

    4.2. Nhược Điểm

    • Khả năng gây ô nhiễm môi trường: Nếu không được xử lý đúng cách, PEG có thể gây ảnh hưởng đến môi trường do khó phân hủy tự nhiên.
    • Phụ thuộc vào trọng lượng phân tử: Tùy thuộc vào trọng lượng phân tử, khả năng hòa tan và ứng dụng của PEG có thể khác nhau, yêu cầu sự lựa chọn phù hợp cho từng mục đích.

    =>>Xem thêm: Dung môi Aceton – C3H6O – Axeton công nghiệp

    =>>Xem thêm: Tetrachloroethylene (Perchloroethylene) (PCE) C2Cl4, Nhật Bản, 300kg/Thùng


    5. Sự Khác Biệt Giữa PEG 400 Và PEG 600

    • Trọng lượng phân tử: PEG 400 có trọng lượng phân tử nhỏ hơn so với PEG 600, điều này ảnh hưởng đến tính chất vật lý và các ứng dụng.
      • PEG 400: Lỏng nhớt, phù hợp cho các sản phẩm dạng lỏng và thuốc tiêm.
      • PEG 600: Dạng rắn mềm hoặc lỏng nhớt nhẹ, phù hợp cho các sản phẩm dạng gel hoặc thuốc bôi.
    • Độ nhớt: PEG 600 có độ nhớt cao hơn PEG 400, giúp tạo ra các sản phẩm có kết cấu dày hơn.
    so sánh PEG 400 & PEG 600
    So sánh PEG 400 & PEG 600

    6. An Toàn Khi Sử Dụng Polyethylene Glycol (PEG 400/600)

    6.1. Biện Pháp Bảo Vệ Cá Nhân

    • Sử dụng đúng liều lượng: Khi sử dụng PEG trong mỹ phẩm và dược phẩm, cần tuân thủ hướng dẫn liều lượng để đảm bảo an toàn.
    • Tránh tiếp xúc lâu dài: Mặc dù PEG an toàn nhưng không nên tiếp xúc với liều lượng lớn trong thời gian dài, đặc biệt khi sử dụng các sản phẩm chứa PEG có nồng độ cao.

    6.2. Xử Lý Chất Thải

    • Tái chế: PEG có thể được tái chế và tái sử dụng trong một số quy trình công nghiệp.
    • Xử lý an toàn: Chất thải chứa PEG cần được xử lý theo quy định về bảo vệ môi trường để tránh ô nhiễm.

    7. Tại Sao Nên Chọn Polyethylene Glycol (PEG 400/600)?

    • Hiệu quả cao: PEG 400/600 mang lại hiệu quả tốt trong việc hòa tan, giữ ẩm, và ổn định các sản phẩm.
    • An toàn: PEG được chứng nhận an toàn trong các ứng dụng dược phẩm, mỹ phẩm, và thực phẩm.
    • Đa dạng: PEG có thể được điều chỉnh về trọng lượng phân tử để phù hợp với nhiều mục đích khác nhau, từ lỏng đến rắn.

    8. Mua Polyethylene Glycol (PEG 400/600 Ở Đâu?

    Công ty Hóa chất Thịnh Phúc với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước thải, hóa chất xi mạ, tự hào là nhà cung cấp Polyethylene Glycol (PEG 400/600) uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

    HÓA CHẤT THỊNH PHÚC

    9. Tại Sao Nên Mua Polyethylene Glycol (PEG 400/600) Tại Công ty Hóa chất Thịnh Phúc?

    – Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy uy tín đảm bảo chất lượng cao

    – Cung cấp đầy đủ các chủng loại chắc chắn sẽ phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của quý khách hàng

    – Cam kết giá thành hợp lý, phù hợp với thị trường, đi kèm với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.

    – Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.

    – Hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn đến tận nơi cho khách hàng.

    Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Công ty Hóa chất Thịnh Phúc để được tư vấn và báo giá chi tiết:
    • Hotline: 0833 299 222
    • Email: [email protected]
    • Website: www.hoachatthinhphuc.vn

    Công ty Hóa chất Thịnh Phúc – Nâng tầm giá trị cho sản phẩm của bạn!

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Polyethylene Glycol (PEG 400/600), Indonesia, 225Kg/Thùng”

    zalo-icon
    phone-icon